Hướng dẫn tạo background color và background image đơn giản

Sử dụng màu nền (background color) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một trang web hấp dẫn và chuyên nghiệp. Sử dụng background color đúng cách không chỉ giúp làm nổi bật nội dung mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng background color trong HTML, từ các khái niệm cơ bản đến những kỹ thuật nâng cao. Hãy cùng TVD Media tìm hiểu làm thế nào để áp dụng màu nền một cách hiệu quả để trang web của bạn trở nên thu hút hơn.

Màu nền với background-color

Để thiết lập bgcolor trong HTML, bạn có thể sử dụng thuộc tính background-color. Giá trị của thuộc tính này có thể là tên màu, mã màu HEX, hoặc mã màu RGB. Trong thực tế, mã màu HEX thường được sử dụng nhiều nhất vì tính đa dạng và dễ sử dụng của nó.

Màu nền với background-color

Ví dụ

Trong ví dụ trên, chúng ta đã thiết lập màu nền cho ba phần tử div khác nhau bằng cách sử dụng tên màu, mã màu HEX và mã màu RGB. Việc này giúp bạn dễ dàng điều chỉnh màu sắc theo ý muốn và tạo ra giao diện web hấp dẫn hơn.

Ảnh nền với background-image

Để thêm ảnh nền vào một phần tử, bạn có thể sử dụng thuộc tính background-image trong CSS. Thuộc tính này có thể kết hợp với nhiều thuộc tính khác để tùy chỉnh hình ảnh nền theo ý muốn. Dưới đây là cách sử dụng background-image để thiết lập một ảnh nền và thêm một số ví dụ minh họa.

Nhớ rằng khi sử dụng giá trị URL, bạn cần bao bọc đường dẫn URL bằng hàm url(). Ngoài ra, bạn cũng có thể thêm nhiều ảnh nền trên cùng một phần tử bằng cách sử dụng nhiều giá trị url() cách nhau bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

Ảnh nền với background-image

Ảnh nền với background-image

Trong ví dụ trên:

  • single-background có một ảnh nền duy nhất
  • multiple-backgrounds sử dụng hai ảnh nền, image1.jpg và image2.jpg, được phân tách bởi dấu phẩy.

Sử dụng thuộc tính background-image như vậy cho phép bạn linh hoạt trong việc thiết kế giao diện web, tạo nên các hiệu ứng hình ảnh phong phú và hấp dẫn.

Tùy chỉnh lặp lại nền với background-repeat

Khi bạn sử dụng ảnh nền, mặc định hình ảnh sẽ tự động lặp lại theo cả chiều ngang và chiều dọc để bao phủ toàn bộ phần tử. Tuy nhiên, bạn có thể tùy chỉnh cách lặp ảnh nền bằng thuộc tính background-repeat. Dưới đây là các giá trị bạn có thể sử dụng:

  • no-repeat: Không lặp lại hình ảnh.
  • repeat-x: Lặp lại hình ảnh theo chiều ngang.
  • repeat-y: Lặp lại hình ảnh theo chiều dọc.
  • space: Lặp lại hình ảnh đều theo cả chiều ngang và chiều dọc, tạo khoảng trống giữa các hình ảnh.
  • round: Lặp lại hình ảnh sao cho vừa khít với phần tử, kích thước ảnh có thể thay đổi để phù hợp.
  • repeat: Mặc định, lặp lại hình ảnh theo cả chiều ngang và chiều dọc.

Tùy chỉnh lặp lại ảnh nền với background-repeat

Đổi vị trí của ảnh nền với background-position

Khi sử dụng ảnh nền nhỏ hoặc điều chỉnh kích thước ảnh nền bằng thuộc tính background-size, bạn có thể cần thay đổi vị trí hiển thị của ảnh nền. Thuộc tính background-position giúp bạn thực hiện điều này với một số giá trị cụ thể:

  • top: Hiển thị ảnh nền ở trên đầu phần tử.
  • bottom: Hiển thị ảnh nền ở phía dưới phần tử.
  • left: Hiển thị ảnh nền ở bên trái phần tử.
  • right: Hiển thị ảnh nền ở bên phải phần tử.
  • center: Hiển thị ảnh nền ở giữa phần tử.
  • y-x: Tùy chỉnh vị trí hiển thị theo tọa độ, với giá trị đầu tiên là y và giá trị thứ hai là x. Ví dụ: 15px 10px sẽ đặt ảnh nền cách 15px từ trên xuống và 10px từ trái qua.

Đổi vị trí ảnh nền với background-position

Bạn có thể kết hợp tối đa hai giá trị cùng lúc trong thuộc tính background-position. Ví dụ, nếu bạn muốn ảnh nền hiển thị ở góc trên bên trái phần tử, bạn sẽ sử dụng giá trị left top. Tương tự, bạn cũng có thể thiết lập vị trí cho nhiều ảnh nền cùng lúc như left top, top center.

Mặc dù bài viết này không thể bao quát tất cả các thuộc tính liên quan đến background. Nhưng những thuộc tính mà TVD Media đã đề cập ở trên là những thuộc tính bạn sẽ sử dụng nhiều nhất. Hãy tập trung làm quen với những thuộc tính này trước, vì khi đã thành thạo chúng, bạn sẽ thấy việc tiếp cận và sử dụng các thuộc tính khác liên quan trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Điều quan trọng là thực hành và áp dụng chúng trong các dự án thực tế để nắm vững cách hoạt động của từng thuộc tính.

Facebook Icon
Facebook Icon
Facebook Icon