IPsec Là Gì? Kiến Thức Chuyên Sâu Cho Bạn
Gần đây, mọi người thường đề cập đến khái niệm IPSEC được sử dụng kết hợp với L2TP trong cài đặt kết nối VPN. Trong bài viết này, TVD Media sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về IPsec và những kiến thức liên quan.

IPSEC là gì?
IPSEC là viết tắt của "Internet Protocol Security," có nghĩa là bảo mật giao thức internet. Đây là một bộ giao thức tiêu chuẩn được IETF (Internet Engineering Task Force) quy định, nhằm bảo mật truyền thông IP.
IPSEC cung cấp xác thực, tính toàn vẹn và bảo mật cho các kết nối giữa các mạng IP. Nó bao gồm các cơ chế mã hóa, giải mã, xác minh danh tính gói tin và các giao thức cần thiết để trao đổi và quản lý khóa bảo mật.
Ứng dụng của IPSEC
IPSEC có nhiều ứng dụng quan trọng, bao gồm:
- VPN (Virtual Private Network): Tạo kết nối an toàn giữa các mạng hoặc thiết bị từ xa.
- Bảo vệ truyền thông giữa các chi nhánh: Đảm bảo an toàn cho dữ liệu trao đổi giữa các văn phòng khác nhau của một công ty.
- Bảo mật truy cập từ xa: Cung cấp kết nối an toàn cho nhân viên làm việc từ xa.
- Bảo vệ các ứng dụng nhạy cảm: Mã hóa dữ liệu truyền tải cho các ứng dụng yêu cầu bảo mật cao.
Các thành phần của IPSEC
1. ESP (Encapsulating Security Payload) - Gói tải an toàn và hiệu quả
ESP cung cấp tính toàn vẹn, mã hóa và xác thực cho mỗi gói dữ liệu. Trong chế độ truyền tải, chỉ có phần tải trọng (payload) của gói tin được mã hóa, còn tiêu đề IP thì không.
2. AH (Authentication Header) - Tiêu đề xác thực
AH cung cấp xác thực và tính toàn vẹn dữ liệu tương tự như ESP, nhưng không cung cấp mã hóa. AH sử dụng số thứ tự gói tin để chống lại việc phát lại (replay attack), ngăn chặn tin tặc giả mạo gói tin.
3. IKE (Internet Key Exchange) - Trao đổi khóa Internet
IKE là một giao thức giúp thiết lập một kênh an toàn để trao đổi khóa mã hóa thông qua các Security Association (SA) giữa hai thiết bị. SA là một tập hợp các thuộc tính bảo mật được chia sẻ giữa hai thực thể mạng để hỗ trợ truyền thông bảo mật.
IKE cung cấp khả năng bảo vệ nội dung của gói tin và là một framework mở để triển khai các thuật toán tiêu chuẩn (ví dụ: SHA và MD5). IPSEC xây dựng một mã nhận dạng duy nhất cho mỗi gói tin, cho phép thiết bị xác định xem gói dữ liệu có hợp lệ hay không. Các gói tin không hợp lệ sẽ bị loại bỏ mà không được chuyển cho người nhận.
Quy trình hoạt động của IPSEC
IPSEC hoạt động theo bốn giai đoạn chính:
Giai đoạn 1: Nhận dạng lưu lượng quan tâm
Khi một thiết bị mạng nhận được một gói dữ liệu, nó sẽ so sánh gói dữ liệu với các chính sách IPSEC để xác định xem gói tin có cần được truyền qua đường hầm IPSEC hay không. Lưu lượng cần được bảo vệ bằng IPSEC được gọi là "lưu lượng quan tâm".
Giai đoạn 2: Đàm phán SA (Security Association) và trao đổi khóa
SA xác định các yếu tố bảo mật cho việc truyền dữ liệu, bao gồm giao thức bảo mật, chế độ đóng gói dữ liệu, thuật toán mã hóa và xác thực, và các khóa được sử dụng để truyền dữ liệu.
Sau khi xác định được lưu lượng quan tâm, các thiết bị mạng bắt đầu đàm phán với nhau bằng cách sử dụng IKE (Internet Key Exchange) để thiết lập IKE SA. IKE SA được sử dụng để xác minh danh tính và trao đổi thông tin khóa, sau đó cài đặt IPSEC SA để truyền dữ liệu an toàn.
Giai đoạn 3: Truyền dữ liệu
Sau khi các bên giao tiếp đã thiết lập IPSEC SA, họ có thể truyền dữ liệu qua đường hầm IPSEC.
Để đảm bảo bảo mật, AH (Authentication Header) hoặc ESP (Encapsulating Security Payload) được áp dụng cho dữ liệu để mã hóa và xác thực. Cơ chế mã hóa đảm bảo bảo mật dữ liệu và ngăn chặn việc nghe lén. Cơ chế xác thực đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của dữ liệu, ngăn chặn việc giả mạo.
Thiết bị gửi IPSEC sẽ sử dụng các thuật toán mã hóa và khóa để mã hóa gói dữ liệu IP. Sau đó, người gửi và người nhận sử dụng cùng một thuật toán xác thực và khóa để xử lý gói tin đã mã hóa để tạo ra một giá trị kiểm tra tính toàn vẹn (ICV). Nếu ICV thu được ở cả hai đầu là giống nhau, gói dữ liệu được coi là hợp lệ và máy thu sẽ giải mã gói dữ liệu. Nếu các ICV khác nhau, gói dữ liệu sẽ bị loại bỏ.
Giai đoạn 4: Kết thúc kết nối
Đây là bước cuối cùng, liên quan đến việc kết thúc các kênh bảo mật IPSEC khi quá trình trao đổi dữ liệu hoàn thành hoặc thời gian phiên kết thúc. Khóa mã cũng sẽ bị xóa. Để tiết kiệm tài nguyên hệ thống, đường hầm giữa hai bên sẽ tự động được gỡ bỏ khi không còn lưu lượng truy cập.
Cơ chế hoạt động của IPSEC
IPSEC có hai chế độ hoạt động chính:
- Tunnel Mode (Chế độ đường hầm): Toàn bộ gói IP gốc được mã hóa và đóng gói bên trong một gói IP mới. Chế độ này thường được sử dụng cho các kết nối VPN.
- Transport Mode (Chế độ truyền tải): Chỉ phần payload của gói IP được mã hóa, trong khi tiêu đề IP gốc vẫn được giữ nguyên. Chế độ này thường được sử dụng để bảo vệ truyền thông giữa hai máy chủ.
Quy trình hoạt động chi tiết của IPSEC có thể được mô tả bằng 5 bước:
- Xác định lưu lượng quan tâm.
- Khởi tạo đàm phán IKE.
- Thiết lập SA.
- Truyền dữ liệu được bảo vệ.
- Kết thúc kết nối.
Sự khác biệt giữa IPSEC và SSL/TLS
Mặc dù cả IPSEC và SSL/TLS đều là các giao thức bảo mật, nhưng chúng hoạt động ở các lớp khác nhau trong mô hình OSI.
- IPSEC: Hoạt động ở lớp mạng (Layer 3).
- SSL/TLS: Hoạt động ở lớp ứng dụng (Layer 7).
Do đó, IPSEC có thể bảo vệ tất cả các loại lưu lượng IP, trong khi SSL/TLS chỉ có thể bảo vệ các ứng dụng cụ thể hỗ trợ giao thức này.
TVD Media hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về giao thức IPSEC và các ứng dụng của nó. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần tư vấn về các giải pháp bảo mật mạng, hãy liên hệ với TVD Media qua số điện thoại +84966779629 hoặc truy cập website tvdmedia.vn để được hỗ trợ.
TVD Media chuyên cung cấp các dịch vụ thiết kế website, SEO website, chạy quảng cáo Google Ads, Facebook Ads, Tiktok Ads, Zalo Ads, và các dịch vụ marketing online khác. Hãy để TVD Media giúp bạn xây dựng một hệ thống bảo mật mạng vững chắc cho doanh nghiệp của bạn.