CNAME là gì? Hướng dẫn dùng CNAME Record hiệu quả từ TVD Media

CNAME (Canonical Name) là một bản ghi tài nguyên quan trọng trong hệ thống DNS (Domain Name System), cho phép một tên miền (hostname) trở thành bí danh hoặc trỏ đến một tên miền khác. Nói một cách đơn giản, CNAME giúp bạn có thể sử dụng nhiều tên miền khác nhau để truy cập cùng một máy chủ. Bài viết này từ TVD Media sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về CNAME, cách sử dụng CNAME record hiệu quả và những lưu ý quan trọng khi làm việc với loại bản ghi này.
CNAME là gì? Giải thích chi tiết từ TVD Media
CNAME, viết tắt của Canonical Name Record (bản ghi tên chuẩn), là một loại bản ghi DNS được sử dụng để tạo bí danh cho một tên miền. Thay vì trỏ trực tiếp đến một địa chỉ IP như bản ghi A, CNAME trỏ đến một tên miền khác, thường là tên miền chính (canonical domain) của một máy chủ.
Ví dụ, bạn có thể tạo một CNAME record cho blog.tvdmedia.vn
trỏ đến tvdmedia.vn
. Khi người dùng truy cập blog.tvdmedia.vn
, DNS sẽ phân giải nó thành tvdmedia.vn
và sau đó tìm địa chỉ IP của tvdmedia.vn
để kết nối.
TVD Media nhận thấy, việc sử dụng CNAME mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt khi bạn cần quản lý nhiều tên miền hoặc sub-domain cho cùng một dịch vụ.
Ưu điểm và Hạn chế khi sử dụng CNAME Record
Ưu điểm của CNAME Record
- Quản lý dễ dàng: Khi địa chỉ IP của máy chủ thay đổi, bạn chỉ cần cập nhật bản ghi A cho tên miền chính. Tất cả các CNAME trỏ đến tên miền này sẽ tự động được cập nhật theo.
- Linh hoạt: CNAME cho phép bạn sử dụng nhiều tên miền khác nhau cho cùng một dịch vụ, giúp bạn dễ dàng xây dựng thương hiệu và tiếp cận khách hàng.
- Tối ưu hóa SEO: Sử dụng CNAME đúng cách có thể giúp bạn cải thiện thứ hạng SEO bằng cách tập trung sức mạnh liên kết vào một tên miền chính. TVD Media khuyến khích bạn nên xây dựng chiến lược SEO hiệu quả khi sử dụng CNAME.
Hạn chế của CNAME Record
- Không thể sử dụng cho tên miền gốc (root domain): Bạn không thể tạo CNAME record cho tên miền gốc (ví dụ:
tvdmedia.vn
). Tên miền gốc phải trỏ trực tiếp đến địa chỉ IP bằng bản ghi A hoặc AAAA. - Ảnh hưởng đến hiệu suất: Việc phân giải CNAME đòi hỏi thêm một bước tra cứu DNS, có thể làm tăng thời gian tải trang một chút.
- Xung đột với các bản ghi khác: Bạn không thể tạo các bản ghi khác (như MX, TXT) cho cùng một tên miền đã có CNAME record.

Sự khác biệt giữa CNAME và các bản ghi DNS khác
Để hiểu rõ hơn về CNAME, hãy cùng TVD Media so sánh nó với một số bản ghi DNS quan trọng khác:
CNAME và Bản ghi A
Bản ghi A (Address Record) ánh xạ một tên miền trực tiếp đến một địa chỉ IP (IPv4). CNAME, ngược lại, ánh xạ một tên miền đến một tên miền khác. Bản ghi A được sử dụng cho tên miền gốc, trong khi CNAME thường được sử dụng cho sub-domain.
CNAME và Bản ghi ALIAS
Bản ghi ALIAS (hoặc ANAME) tương tự như CNAME, cũng ánh xạ một tên miền đến một tên miền khác. Tuy nhiên, bản ghi ALIAS có thể được sử dụng cho tên miền gốc, điều mà CNAME không thể làm được. Bản ghi ALIAS cũng tự động cập nhật địa chỉ IP khi tên miền đích thay đổi, giúp việc quản lý trở nên dễ dàng hơn.
Tuy nhiên, không phải tất cả các nhà cung cấp DNS đều hỗ trợ bản ghi ALIAS. Nếu bạn cần sử dụng một tên miền gốc trỏ đến một tên miền khác, hãy kiểm tra xem nhà cung cấp DNS của bạn có hỗ trợ ALIAS record hay không.
Hướng dẫn sử dụng CNAME Record hiệu quả
TVD Media sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng CNAME record một cách chi tiết:
Cách tạo CNAME Record cho Sub-domain
Các bước tạo CNAME record cho sub-domain có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp DNS của bạn. Tuy nhiên, quy trình chung thường bao gồm các bước sau:
- Đăng nhập vào tài khoản quản lý DNS của bạn.
- Tìm đến phần quản lý DNS records.
- Chọn thêm một bản ghi mới.
- Chọn loại bản ghi là "CNAME".
- Nhập các thông tin sau:
- Name/Host: Tên sub-domain bạn muốn tạo (ví dụ:
blog
). - Value/Target: Tên miền mà sub-domain sẽ trỏ đến (ví dụ:
tvdmedia.vn
). - TTL (Time To Live): Thời gian bản ghi được lưu trong cache (thường để mặc định).
- Name/Host: Tên sub-domain bạn muốn tạo (ví dụ:
- Lưu lại các thay đổi.
Cách xác minh CNAME Record
Trong một số trường hợp, bạn có thể cần xác minh CNAME record để chứng minh quyền sở hữu tên miền. Ví dụ, khi sử dụng các dịch vụ của Google (như Google Workspace), bạn có thể được yêu cầu tạo một CNAME record với một giá trị cụ thể để xác minh tên miền.
Quy trình xác minh CNAME record tương tự như cách tạo CNAME record cho sub-domain. Bạn sẽ được cung cấp một tên và giá trị cụ thể cần nhập vào bản ghi CNAME.
Thêm, cập nhật và xóa CNAME Record
Thêm CNAME Record
Thực hiện theo các bước đã nêu trong phần "Cách tạo CNAME Record cho Sub-domain".
Cập nhật CNAME Record
- Đăng nhập vào tài khoản quản lý DNS của bạn.
- Tìm đến phần quản lý DNS records.
- Tìm bản ghi CNAME bạn muốn cập nhật.
- Chỉnh sửa các thông tin cần thiết (Name/Host, Value/Target, TTL).
- Lưu lại các thay đổi.
Xóa CNAME Record
- Đăng nhập vào tài khoản quản lý DNS của bạn.
- Tìm đến phần quản lý DNS records.
- Tìm bản ghi CNAME bạn muốn xóa.
- Chọn xóa bản ghi.
- Xác nhận việc xóa.

Lời khuyên từ TVD Media khi sử dụng CNAME Record
- Sử dụng CNAME cho sub-domain: Luôn sử dụng CNAME cho sub-domain thay vì tên miền gốc.
- Kiểm tra kỹ trước khi tạo: Đảm bảo rằng tên và giá trị bạn nhập vào bản ghi CNAME là chính xác.
- Cập nhật khi cần thiết: Khi có sự thay đổi về tên miền hoặc địa chỉ IP, hãy cập nhật bản ghi CNAME kịp thời.
- Theo dõi hiệu suất: Kiểm tra thời gian tải trang sau khi tạo CNAME record để đảm bảo không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
- Liên hệ với chuyên gia: Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình sử dụng CNAME record, hãy liên hệ với TVD Media qua số điện thoại +84966779629 để được hỗ trợ.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về CNAME record. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên hệ với TVD Media. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ thiết kế website, SEO website, chạy quảng cáo Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads, Zalo Ads và các dịch vụ marketing online khác. Truy cập tvdmedia.vn để biết thêm chi tiết.